Có 1 kết quả:

百分之一百 bǎi fēn zhī yī bǎi ㄅㄞˇ ㄈㄣ ㄓ ㄧ ㄅㄞˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) one hundred percent
(2) totally (effective)

Bình luận 0