Có 1 kết quả:
百分之一百 bǎi fēn zhī yī bǎi ㄅㄞˇ ㄈㄣ ㄓ ㄧ ㄅㄞˇ
bǎi fēn zhī yī bǎi ㄅㄞˇ ㄈㄣ ㄓ ㄧ ㄅㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one hundred percent
(2) totally (effective)
(2) totally (effective)
Bình luận 0
bǎi fēn zhī yī bǎi ㄅㄞˇ ㄈㄣ ㄓ ㄧ ㄅㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0